Có 2 kết quả:

愛神 ài shén ㄚㄧˋ ㄕㄣˊ爱神 ài shén ㄚㄧˋ ㄕㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

god of love

Từ điển Trung-Anh

god of love